Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ngày nghỉ" 1 hit

Vietnamese ngày nghỉ
button1
English Nounsholiday
Example
Tuần này tôi phải đến công ty cả vào ngày nghỉ
I have to go to the office this week even on holidays.

Search Results for Synonyms "ngày nghỉ" 1hit

Vietnamese ngày nghỉ bù
button1
English Nounscompensatory leave
Example
Thứ hai là ngày nghỉ bù của ngày chủ nhật
Monday is a substitute holiday for Sunday

Search Results for Phrases "ngày nghỉ" 4hit

Thứ hai là ngày nghỉ bù của ngày chủ nhật
Monday is a substitute holiday for Sunday
Tuần sau sẽ có 3 ngày nghỉ liên tiếp
There is a 3-day holiday next week
Tuần này tôi phải đến công ty cả vào ngày nghỉ
I have to go to the office this week even on holidays.
Ngày thường cũng như ngày nghỉ, tôi đều thức dậy lúc 5 giờ rưỡi và đi bộ.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z